Máy quét barcode cầm tay là một trong những thiết bị quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhiều người thường tò mò về mục đích chính của máy quét là gì. Khi chúng ta ghé thăm các cửa hàng, đặc biệt là khi thanh toán, chắc chắn rằng chúng ta đã gặp mặt hai loại máy này. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng, bài viết dưới đây của Delfi sẽ chia sẻ về các ứng dụng của máy quét barcode cầm tay, hãy cùng theo dõi nhé!

 

1. Máy quét barcode là gì?

 

 

Máy quét barcode cầm tay hay còn được gọi là máy đọc mã vạch, máy check mã vạch, máy scan mã vạch, đây là một thiết bị quan trọng được sử dụng để giải mã và thu nhập dữ liệu từ mã vạch vào hệ thống, bao gồm máy tính bàn, laptop hoặc điện thoại smartphone. Được ứng dụng rộng rãi từ siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nhà sách, bệnh viện đến các kho bãi, xưởng sản xuất và nhà máy.

Một chiếc máy quét barcode cầm tay thông thường bao gồm các thành phần chính như đầu quét, bộ giải mã, cáp dẫn và chân đế. Trong trường hợp máy cầm tay có dây, chân đế hỗ trợ để đặt thiết bị và sử dụng ở chế độ quét rảnh tay. Đối với máy không dây, chân đế không chỉ hỗ trợ quét rảnh tay mà còn đóng vai trò sạc pin cho đầu đọc của máy.

 

 

Đối với kết nối, máy có thể được kết nối trực tiếp với máy chủ thông qua các cổng như USB, RS-232, hoặc Keyboard Wedge đối với máy có dây. Đối với máy không dây, cáp dẫn kết nối chân đế với máy chủ, trong khi chân đế kết nối với máy quét thông qua bluetooth. Một số máy quét barcode cầm tay còn có khả năng kết nối trực tiếp với các thiết bị như smartphone, laptop, hoặc tablet thông qua bluetooth.

 

2. Chức năng của  máy quét barcode cầm tay

 

 

Máy quét barcode cầm tay đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã thông tin ẩn bên trong mã vạch, bao gồm cả mã vạch 1D và 2D, với tốc độ nhanh chóng và độ chính xác gần như hoàn hảo. Quá trình giải mã mỗi mã vạch chỉ mất chưa đến một giây, đảm bảo hiệu suất và chất lượng cao hơn so với việc nhập liệu thủ công qua bàn phím.

Khi tích hợp máy quét mã vạch cầm tay vào hệ thống, kết hợp với phần mềm quản lý và các thiết bị mã vạch khác, bạn sẽ xây dựng được một hệ thống quản lý chuyên nghiệp, hiệu quả hơn. Ứng dụng này không chỉ hỗ trợ các hoạt động như thanh toán, quản lý xuất – nhập – tồn, kiểm kê hàng hóa và tài sản, mà còn giúp tối ưu hóa tiến độ làm việc, giảm tải công việc nhân lực và tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

 

3. Phân loại máy quét barcode cầm tay

 

3.1 Phân loại theo tia

 

 

Máy quét mã vạch laser: Sử dụng công nghệ quét bằng tia laser để giải mã mã vạch tuyến tính (1D). Tia laser mảnh, đỏ nổi bật. Gồm hai dòng sản phẩm chính:

  • Máy quét mã vạch đơn tia: Phát ra một tia sáng duy nhất, di chuyển song song với mặt kính máy. Khoảng cách quét từ 15 – 30 cm, giúp quét nhanh hơn và đòi hỏi điều chỉnh tia quét để hiệu suất tốt nhất.
  • Máy quét mã vạch đa tia: Sử dụng nhiều tia laser đồng thời, tạo một mặt lưới khi phát tia. Hỗ trợ quét ở tốc độ cao mà không cần điều chỉnh vị trí giữa mã vạch và tia quét.

Máy quét laser có hiệu suất quét mã vạch 1D tốt, nhưng không đọc được trên màn hình thiết bị điện tử do độ chói sáng cao.

 

Máy đọc mã vạch CCD: Sử dụng tia sáng đỏ dày hơn nhiều so với tia laser. Độ sáng giảm khi càng xa, với khoảng cách quét tối ưu từ 10 – 15 cm. Thích hợp cho mã vạch nhỏ với độ phủ sáng cao và tốc độ quét nhanh.

 

Đầu đọc mã vạch Image (Array Imager): Phát ra vùng ánh sáng lớn, đọc mã vạch ở đa hướng và nhiều góc độ khác nhau. Giải mã nhanh chóng cho cả mã vạch 1D và 2D, bao gồm mã vạch nhỏ, lớn và trên màn hình các thiết bị di động với độ chói sáng cao. Được ưa chuộng bởi người dùng.

 

3.2 Phân theo công nghệ giải mã

 

Trong việc giải mã mã vạch, chúng ta thường xem xét hai nhóm chính là mã vạch 1D và mã vạch 2D. Đối ứng với từng loại mã vạch này, có các dòng máy quét mã vạch được thiết kế để hiệu quả trong quá trình giải mã. Dưới đây là mô tả về các loại máy quét mã vạch phổ biến:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *